Đọc nhanh: 司导 (ti đạo). Ý nghĩa là: hướng dẫn lái xe.
司导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn lái xe
driver-guide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司导
- 公司 选举 新 领导
- Công ty bầu cử lãnh đạo mới.
- 路标 引导 司机 行驶
- Biển chỉ đường hướng dẫn tài xế lái xe.
- 公司 的 领导 决定 政策
- Lãnh đạo công ty quyết định chính sách.
- 领导 是 公司 的 主心骨
- Lãnh đạo là trụ cột của công ty.
- 他们 俩 领导 不了 公司
- Hai người họ không lãnh đạo nổi công ty.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
- 他 主导 了 公司 的 发展 战略
- Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.
- 到 现在 有 很多 公司 建立 , 那 就是 导致 很 高内 卷 的 原因
- Đến hiện tại đã có rất nhiều công ty được thành lập, nên đó là một nguyên nhân gây ra cạnh tranh rất cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
导›