Đọc nhanh: 叶瑟 (hiệp sắt). Ý nghĩa là: Jesse (tên).
叶瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jesse (tên)
Jesse (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶瑟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
瑟›