Đọc nhanh: 叶卡捷琳娜 (hiệp ca tiệp lâm na). Ý nghĩa là: Catherine Đại đế hay Catherine Đệ nhị (1684-1727), Hoàng hậu của Nga, Yekaterina hoặc Ekaterina (tên).
叶卡捷琳娜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Catherine Đại đế hay Catherine Đệ nhị (1684-1727), Hoàng hậu của Nga
Catherine the Great or Catherine the Second (1684-1727), Empress of Russia
✪ 2. Yekaterina hoặc Ekaterina (tên)
Yekaterina or Ekaterina (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶卡捷琳娜
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
叶›
娜›
捷›
琳›