Đọc nhanh: 叶口蝠科 (hiệp khẩu bức khoa). Ý nghĩa là: Phyllostomatidae (động vật học).
叶口蝠科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phyllostomatidae (động vật học)
Phyllostomatidae (zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶口蝠科
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
叶›
科›
蝠›