Đọc nhanh: 史局 (sử cục). Ý nghĩa là: Cơ quan triều đình hoặc nhà nước, lo việc soạn chép lịch sử quốc gia..
史局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan triều đình hoặc nhà nước, lo việc soạn chép lịch sử quốc gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史局
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不知 何日 了 局
- không biết được ngày nào sẽ giải quyết xong.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
局›