Đọc nhanh: 史前石桌 (sử tiền thạch trác). Ý nghĩa là: menhir, bàn đá thời tiền sử.
史前石桌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. menhir
✪ 2. bàn đá thời tiền sử
prehistoric stone table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史前石桌
- 史无前例
- chưa từng thấy trong lịch sử.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 史前 人靠 狩猎 为生
- Người thời tiền sử sống bằng săn bắn.
- 寺庙 前有 一座 石幢
- Trước chùa có một cột đá khắc kinh.
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
- 古老 石刻 见证 历史
- Đá khắc cổ xưa chứng kiến lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
史›
桌›
石›