Đọc nhanh: 叱叱 (sất sất). Ý nghĩa là: Tiếng gọi gấp rút; rối rít..
叱叱 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng gọi gấp rút; rối rít.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱叱
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 怒叱
- giận dữ quát.
叱›