叱叱 chì chì
volume volume

Từ hán việt: 【sất sất】

Đọc nhanh: 叱叱 (sất sất). Ý nghĩa là: Tiếng gọi gấp rút; rối rít..

Ý Nghĩa của "叱叱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叱叱 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng gọi gấp rút; rối rít.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱叱

  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • volume volume

    - 怒叱 nùchì

    - giận dữ quát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sất
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RP (口心)
    • Bảng mã:U+53F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình