Đọc nhanh: 台钟 (thai chung). Ý nghĩa là: đồng hồ bàn; đồng hồ để bàn.
台钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ bàn; đồng hồ để bàn
座钟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
钟›