Đọc nhanh: 台式 (thai thức). Ý nghĩa là: (của một máy tính) mô hình máy tính để bàn, (của một thiết bị) mô hình mặt bàn.
台式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một máy tính) mô hình máy tính để bàn
(of a computer) desktop model
✪ 2. (của một thiết bị) mô hình mặt bàn
(of an appliance) tabletop model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台式
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 这个 台灯 式样 很 各别
- cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
式›