Đọc nhanh: 台州 (thai châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Taizhou ở Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Taizhou ở Chiết Giang
Taizhou prefecture level city in Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台州
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 我 想 去 台州 游玩
- Tôi muốn đi Đài Châu du lịch.
- 台州 物产 很 丰富
- Sản vật của Đài Châu rất phong phú.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
州›