Đọc nhanh: 台安 (thai an). Ý nghĩa là: Quận Tai'an ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Tai'an ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh
Tai'an county in Anshan 鞍山 [An1 shān], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
安›