Đọc nhanh: 台大 (thai đại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 臺灣大學 | 台湾大学.
台大 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 臺灣大學 | 台湾大学
abbr. for 臺灣大學|台湾大学 [TáiwānDàxué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台大
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 这是 一台 很大 的 空调
- Đây là một chiếc điều hòa rất to.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
大›