Đọc nhanh: 台南 (thai na). Ý nghĩa là: Đài Nam (thành phố và quận ở Đài Loan).
✪ 1. Đài Nam (thành phố và quận ở Đài Loan)
Tainan (city and county in Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台南
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 南看 台上 响起 一片 欢呼声
- Trên khán đài phía nam vang lên một tiếng hoan hô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
台›