Đọc nhanh: 可食用昆虫 (khả thực dụng côn trùng). Ý nghĩa là: Côn trùng ăn được; không còn sống.
可食用昆虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Côn trùng ăn được; không còn sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可食用昆虫
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 蒜 的 叶子 可以 食用
- Lá tỏi có thể được dùng để ăn.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
昆›
用›
虫›
食›