Đọc nhanh: 可翻动椅 (khả phiên động ỷ). Ý nghĩa là: Ghế lật được (ở rạp chiếu phim).
可翻动椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế lật được (ở rạp chiếu phim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可翻动椅
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 他们 调动 了 所有 可能 的 支持
- Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.
- 你们 当然 可以 参加 活动
- Các bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động.
- 今晚 我 可以 看 动画片 吗 ?
- Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?
- 你 可以 通过 参加 活动 积分
- Bạn có thể tích lũy điểm bằng cách tham gia hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
可›
椅›
翻›