Đọc nhanh: 可汗 (khắc hàn). Ý nghĩa là: khan (loanword), Khắc Hãn. Ví dụ : - 就像《可汗之怒》一样 Giống như Wrath of Khan.. - 引用不朽的《可汗的愤怒》中 Theo lời của Khan Noonien Singh
可汗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khan (loanword)
- 就 像 《 可汗 之怒 》 一样
- Giống như Wrath of Khan.
- 引用 不朽 的 《 可汗 的 愤怒 》 中
- Theo lời của Khan Noonien Singh
✪ 2. Khắc Hãn
古代鲜卑, 突厥, 回纥, 蒙古等族最高统治者的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可汗
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 就 像 《 可汗 之怒 》 一样
- Giống như Wrath of Khan.
- 可汗 是 部落 的 首领
- Khắc Hãn là thủ lĩnh của bộ lạc.
- 引用 不朽 的 《 可汗 的 愤怒 》 中
- Theo lời của Khan Noonien Singh
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 满身 大 汗 , 连 头发 上 都 可以 绞 出水 来
- người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
汗›