Đọc nhanh: 可数名词 (khả số danh từ). Ý nghĩa là: danh từ đếm được (trong ngữ pháp của các ngôn ngữ Châu Âu).
可数名词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh từ đếm được (trong ngữ pháp của các ngôn ngữ Châu Âu)
countable noun (in grammar of European languages)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可数名词
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 名词 可以 是 人 或 地方
- Danh từ có thể là người hoặc địa điểm.
- 你 可别 毁 了 自己 的 名声
- Đừng hủy hoại danh tiếng của bạn.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
名›
数›
词›