可动 kě dòng
volume volume

Từ hán việt: 【khả động】

Đọc nhanh: 可动 (khả động). Ý nghĩa là: di chuyển được. Ví dụ : - 事谐之后即可动身。 Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.

Ý Nghĩa của "可动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可动 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di chuyển được

movable

Ví dụ:
  • volume volume

    - 事谐 shìxié 之后 zhīhòu 即可 jíkě 动身 dòngshēn

    - Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可动

  • volume volume

    - 事谐 shìxié 之后 zhīhòu 即可 jíkě 动身 dòngshēn

    - Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 货物 huòwù 质量 zhìliàng shàng 动手脚 dòngshǒujiǎo

    - Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm

  • volume volume

    - 不可告人 bùkěgàorén de 动机 dòngjī

    - động cơ đen tối

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 动不动 dòngbùdòng jiù de 牌子 páizi 当不了 dāngbùliǎo de 护身符 hùshēnfú

    - Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 调动 diàodòng le 所有 suǒyǒu 可能 kěnéng de 支持 zhīchí

    - Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.

  • volume volume

    - 动力 dònglì 杀虫剂 shāchóngjì 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng 用来 yònglái 施肥 shīféi

    - Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 单独 dāndú 行动 xíngdòng

    - Bạn có thể hành động một mình.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 可以 kěyǐ kàn 动画片 dònghuàpiān ma

    - Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao