Đọc nhanh: 可不一般 (khả bất nhất ban). Ý nghĩa là: Không bình thường. Ví dụ : - 这是我们新来的同事,不过对我们天一那可不一般哦 Đây là đồng nghiệp mới tới, nhưng mà đối với thiên nhất thì không bình thường lắm đâu nha.
可不一般 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không bình thường
- 这是 我们 新来 的 同事 , 不过 对 我们 天一 那 可不 一般 哦
- Đây là đồng nghiệp mới tới, nhưng mà đối với thiên nhất thì không bình thường lắm đâu nha.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可不一般
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 两者 缺一不可
- Trong hai cái này không thể thiếu một cái.
- 这是 我们 新来 的 同事 , 不过 对 我们 天一 那 可不 一般 哦
- Đây là đồng nghiệp mới tới, nhưng mà đối với thiên nhất thì không bình thường lắm đâu nha.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 他 六十多岁 了 , 可是 一点 也 不显 老
- bác ấy đã ngoài sáu mươi tuổi rồi nhưng cũng không thấy già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›
可›
般›