Đọc nhanh: 只立 (chích lập). Ý nghĩa là: Đứng một mình. § Cũng nói cô lập 孤立..
只立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đứng một mình. § Cũng nói cô lập 孤立.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只立
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 只有 知己知彼 , 才能 立于不败之地
- Chỉ có biết mình biết ta, bạn mới bất khả chiến bại được.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 只要 你 同意 , 我 就 立刻 过去
- Chỉ cần bạn đồng ý, tôi sẽ đến đó ngay.
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
只›
立›