Đọc nhanh: 古烟斗 (cổ yên đẩu). Ý nghĩa là: điếu cổ.
古烟斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điếu cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古烟斗
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 他 衔 着 一个 大 烟斗
- ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 古时 斗 用于 量 米 和 粮
- Thời xưa, đấu dùng để đo gạo và ngũ cốc.
- 这是 一只 古老 的 斗 酒器
- Đây là một bình rượu cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
斗›
烟›