Đọc nhanh: 古史 (cổ sử). Ý nghĩa là: lịch sử cổ đại.
古史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử cổ đại
ancient history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古史
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 这座 古堡 有 迷人 的 历史
- Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.
- 他们 专治 古代史
- Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
- 她 对 古代 历史 有 很 深 的 学问
- Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.
- 古老 石刻 见证 历史
- Đá khắc cổ xưa chứng kiến lịch sử.
- 他们 研究 古老 的 历史
- Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
史›