口锋 kǒu fēng
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu phong】

Đọc nhanh: 口锋 (khẩu phong). Ý nghĩa là: cách nói, tông giọng. Ví dụ : - 刀口锋利 lưỡi dao sắc bén

Ý Nghĩa của "口锋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口锋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cách nói

manner of speech

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刀口 dāokǒu 锋利 fēnglì

    - lưỡi dao sắc bén

✪ 2. tông giọng

tone of voice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口锋

  • volume volume

    - 刀口 dāokǒu 锋利 fēnglì

    - lưỡi dao sắc bén

  • volume volume

    - 这口 zhèkǒu dāo hěn 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc.

  • volume volume

    - zhè dāo de kǒu hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi của con dao này rất sắc bén.

  • volume volume

    - 剪刀 jiǎndāo de 刃口 rènkǒu hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi kéo rất sắc bén.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - zhè cuò de 刃口 rènkǒu 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Lưỡi của chiếc giũa này rất sắc bén.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao