Đọc nhanh: 口锋 (khẩu phong). Ý nghĩa là: cách nói, tông giọng. Ví dụ : - 刀口锋利 lưỡi dao sắc bén
口锋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cách nói
manner of speech
- 刀口 锋利
- lưỡi dao sắc bén
✪ 2. tông giọng
tone of voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口锋
- 刀口 锋利
- lưỡi dao sắc bén
- 这口 刀 很 锋利
- Con dao này rất sắc.
- 这 把 刀 的 口 很 锋利
- Lưỡi của con dao này rất sắc bén.
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 这 把 剉 的 刃口 非常 锋利
- Lưỡi của chiếc giũa này rất sắc bén.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
锋›