Đọc nhanh: 口爆 (khẩu bạo). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để xuất tinh vào trong miệng của ai đó.
口爆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để xuất tinh vào trong miệng của ai đó
(slang) to ejaculate inside sb's mouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口爆
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
爆›