Đọc nhanh: 口哨 (khẩu sáo). Ý nghĩa là: còi. Ví dụ : - 裁判吹了口哨 Người tham gia thổi còi.
口哨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còi
whistle
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口哨
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 吹口哨 儿
- huýt sáo
- 你 在 试着 吹口哨
- Bạn đang cố gắng huýt sáo.
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 哨兵 查问 在 门口 的 陌生人
- Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 这 是 个 口哨 会 给 你 招来 帮手
- Đó là một cái còi sẽ mang lại cho bạn một phụ tá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
哨›