Đọc nhanh: 口北 (khẩu bắc). Ý nghĩa là: Khẩu bắc (khu vực từ Trường Thành trở lên phía Bắc, chủ yếu chỉ từ Trương Gia Khẩu đến phía bắc của tỉnh Hà Bắc (bắc bộ) và khu tự trị Mông Cổ (trung bộ)); Khẩu bắc.
口北 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khẩu bắc (khu vực từ Trường Thành trở lên phía Bắc, chủ yếu chỉ từ Trương Gia Khẩu đến phía bắc của tỉnh Hà Bắc (bắc bộ) và khu tự trị Mông Cổ (trung bộ)); Khẩu bắc
长城以北的地方, 主要指张家口以北的河北省北部和 内蒙古自治区中部 也叫口外
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口北
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 我 想 去 古北口 看看
- Tôi muốn đến Cổ Bắc khẩu xem một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
口›