Đọc nhanh: 变分法 (biến phân pháp). Ý nghĩa là: tính toán của các biến thể.
变分法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính toán của các biến thể
calculus of variations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变分法
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 变法维新
- biến pháp duy tân
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 他 的 想法 十分 奇特
- Cách của bạn rất độc lạ.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
变›
法›