受领者 shòu lǐng zhě
volume volume

Từ hán việt: 【thụ lĩnh giả】

Đọc nhanh: 受领者 (thụ lĩnh giả). Ý nghĩa là: một người nhận.

Ý Nghĩa của "受领者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受领者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một người nhận

a recipient

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受领者

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 建议 jiànyì ( 或者 huòzhě 全部 quánbù 接受 jiēshòu 或者 huòzhě 全部 quánbù 拒绝 jùjué de 建议 jiànyì )

    - kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).

  • volume volume

    - 受害者 shòuhàizhě zài 车里 chēlǐ

    - Nạn nhân ở trong một chiếc ô tô.

  • volume volume

    - 受害者 shòuhàizhě de 头部 tóubù

    - Có vẻ như nạn nhân của chúng tôi đã phải chịu đựng

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 选择 xuǎnzé 扭曲 niǔqū 受害者 shòuhàizhě de liǎn

    - Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.

  • volume volume

    - fán 连续 liánxù 3 yuè 未领 wèilǐng 工资 gōngzī de 职工 zhígōng 享受 xiǎngshòu 生活 shēnghuó 补贴 bǔtiē

    - Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 卓越 zhuóyuè de 领导者 lǐngdǎozhě

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 领导者 lǐngdǎozhě

    - Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 领导者 lǐngdǎozhě 应该 yīnggāi 有远见 yǒuyuǎnjiàn

    - Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao