Đọc nhanh: 受赌 (thụ đổ). Ý nghĩa là: ăn bạc ăn tiền.
受赌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn bạc ăn tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受赌
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 不要 让 孩子 受 一点 委屈
- Đừng để con cái phải chịu bất cứ sự thiệt thòi nào.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 因受 冷落 赌气 取消 约会
- Vì bị đối phương lạnh nhạt mà giận dỗi hủy hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
赌›