Đọc nhanh: 受约束 (thụ ước thú). Ý nghĩa là: hạn chế.
受约束 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạn chế
constrained; restricted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受约束
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 他 平时 懒散 惯 了 , 受不了 这种 约束
- anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.
- 这个 计划 受 政策 的 约束
- Kế hoạch này bị ràng buộc bởi chính sách.
- 因受 冷落 赌气 取消 约会
- Vì bị đối phương lạnh nhạt mà giận dỗi hủy hẹn.
- 这个 项目 受 资金 的 约束
- Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
束›
约›