受气 shòuqì
volume volume

Từ hán việt: 【thụ khí】

Đọc nhanh: 受气 (thụ khí). Ý nghĩa là: bị khinh bỉ; bị sỉ nhục; bị ức hiếp.

Ý Nghĩa của "受气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị khinh bỉ; bị sỉ nhục; bị ức hiếp

遭受欺侮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受气

  • volume volume

    - 受挫 shòucuò 而气 érqì 不馁 bùněi

    - gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

  • volume volume

    - 怨气 yuànqì 委积 wěijī 心中 xīnzhōng 难受 nánshòu

    - Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.

  • volume volume

    - 气流 qìliú shòu 山脉 shānmài 阻拦 zǔlán 被迫 bèipò 抬升 táishēng

    - dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 受气 shòuqì

    - Anh ấy thường bị ức hiếp.

  • volume volume

    - 受不了 shòubùliǎo de 脾气 píqi

    - Tôi không chịu nổi tính khí của anh ta.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 机身 jīshēn 必须 bìxū 承受 chéngshòu zhù 外界 wàijiè de 空气 kōngqì 压力 yālì

    - thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shòu 政治气候 zhèngzhìqìhòu de 影响 yǐngxiǎng

    - Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 热得 rèdé 难受 nánshòu

    - Thời tiết nóng đến khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao