受持 shòu chí
volume volume

Từ hán việt: 【thụ trì】

Đọc nhanh: 受持 (thụ trì). Ý nghĩa là: chấp nhận và duy trì đức tin (Phật giáo).

Ý Nghĩa của "受持" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受持 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấp nhận và duy trì đức tin (Phật giáo)

to accept and maintain faith (Buddhism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受持

  • volume volume

    - 矜持 jīnchí 接受 jiēshòu le 礼物 lǐwù

    - Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 建议 jiànyì ( 或者 huòzhě 全部 quánbù 接受 jiēshòu 或者 huòzhě 全部 quánbù 拒绝 jùjué de 建议 jiànyì )

    - kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 认为 rènwéi 正确 zhèngquè de 事情 shìqing bié 逆来顺受 nìláishùnshòu 委屈 wěiqū 自身 zìshēn

    - Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.

  • volume volume

    - shòu 变幻莫测 biànhuànmòcè de 国际 guójì 市场 shìchǎng de 影响 yǐngxiǎng

    - không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 严寒 yánhán 坚持 jiānchí 冬泳 dōngyǒng

    - không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 接受 jiēshòu 嗟来之食 jiēláizhīshí

    - Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.

  • volume volume

    - 操持家务 cāochijiāwù shì 女人 nǚrén de 一种 yīzhǒng 癖好 pǐhào jiù xiàng 男人 nánrén 天性 tiānxìng 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 一样 yīyàng

    - Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao