Đọc nhanh: 受托人 (thụ thác nhân). Ý nghĩa là: (luật) ủy thác.
受托人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (luật) ủy thác
(law) trustee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受托人
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
受›
托›