Đọc nhanh: 发金水 (phát kim thuỷ). Ý nghĩa là: Tiên tri có thể kiểm tra người chơi khác xem họ có phải là sói hay không; nếu không phải là sói thì xác nhận người đó 发金水.
发金水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiên tri có thể kiểm tra người chơi khác xem họ có phải là sói hay không; nếu không phải là sói thì xác nhận người đó 发金水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发金水
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 每月 发薪水
- Anh ấy phát lương hàng tháng.
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 兴修水利 可 灌溉 农田 , 再则 还 能 发电
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
- 佣金 每月 发放 一次
- Hoa hồng được phát hàng tháng.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
水›
金›