发话 fāhuà
volume volume

Từ hán việt: 【phát thoại】

Đọc nhanh: 发话 (phát thoại). Ý nghĩa là: nói; ra lệnh mệnh; nói ra; nói miệng, to tiếng; quát tháo. Ví dụ : - 到底该怎么办你发话吧。 rốt cuộc làm như thế nào, anh nói ra đi.. - 人家早发话啦不许咱再到这里来。 người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

Ý Nghĩa của "发话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发话 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói; ra lệnh mệnh; nói ra; nói miệng

给予口头指示;口头上提出警告或要求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 到底 dàodǐ gāi 怎么办 zěnmebàn 发话 fāhuà ba

    - rốt cuộc làm như thế nào, anh nói ra đi.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

✪ 2. to tiếng; quát tháo

气冲冲地说出话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发话

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà duì 启发 qǐfā 很大 hěndà

    - Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ gāi 怎么办 zěnmebàn 发话 fāhuà ba

    - rốt cuộc làm như thế nào, anh nói ra đi.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn de 名义 míngyì 发了 fāle huà

    - Anh ấy phát biểu dưới danh nghĩa là ông chủ.

  • volume volume

    - 的话 dehuà duì 没有 méiyǒu 发生 fāshēng 效力 xiàolì

    - lời nói của bạn không có hiệu lực gì với anh ấy.

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà 好好 hǎohǎo shuō 不必 bùbì 发火 fāhuǒ

    - có gì cứ nói, không nên nổi giận.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

  • volume volume

    - 前不久 qiánbùjiǔ céng zài 电台 diàntái 发表谈话 fābiǎotánhuà

    - Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh

  • volume volume

    - 元首 yuánshǒu 发表 fābiǎo le 重要讲话 zhòngyàojiǎnghuà

    - Nguyên thủ quốc gia có bài phát biểu quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao