Đọc nhanh: 发票转换 (phát phiếu chuyển hoán). Ý nghĩa là: hoá đơn chuyển đổi.
发票转换 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoá đơn chuyển đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发票转换
- 你 要 发红 票 吗 ?
- Bạn có lấy hóa đơn đỏ không?
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他换 了 一个 新发型
- Anh ấy đã thay đổi kiểu tóc mới.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
换›
票›
转›