发疟子 fā nüè zi
volume volume

Từ hán việt: 【phát ngược tử】

Đọc nhanh: 发疟子 (phát ngược tử). Ý nghĩa là: bị bệnh sốt rét; lên cơn sốt rét.

Ý Nghĩa của "发疟子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发疟子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị bệnh sốt rét; lên cơn sốt rét

患疟疾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发疟子

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 袜子 wàzi diū 得到 dédào chù dōu shì zhè 简直 jiǎnzhí ràng 发疯 fāfēng

    - Anh ấy cứ để tất khắp nơi, điều đó khiến tôi phát điên.

  • volume volume

    - 疟子 yàozǐ

    - lên cơn sốt rét.

  • volume volume

    - liǔ zi 头发 tóufà

    - một túm tóc.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - 突发奇想 tūfāqíxiǎng 决定 juédìng yòng 西瓜皮 xīguāpí zuò 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.

  • volume volume

    - 急忙 jímáng 赶到 gǎndào suǒ 房子 fángzi dāng 发现 fāxiàn 房子 fángzi shì kōng de 时候 shíhou 感到 gǎndào 失望 shīwàng

    - Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • volume volume

    - 发觉 fājué de 儿子 érzi 已难 yǐnán 管束 guǎnshù

    - Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Nüè , Yào
    • Âm hán việt: Ngược
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KSM (大尸一)
    • Bảng mã:U+759F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình