Đọc nhanh: 反射炉 (phản xạ lô). Ý nghĩa là: Lò phản xạ.
反射炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò phản xạ
反射炉是一种室式火焰炉。炉内传热方式不仅是靠火焰的反射,而更主要的是借助炉顶、炉壁和炽热气体的辐射传热。就其传热方式而言,很多炉型(如加热炉、平炉等)都可归入反射炉。一般是指有色金属熔炼用的反射炉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射炉
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 看到 护栏 上 的 反射镜 了 吗
- Nhìn thấy gương phản chiếu ở đó trên lan can?
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
射›
炉›