Đọc nhanh: 双酚A (song phân). Ý nghĩa là: bisphenol A (BPA).
双酚A khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bisphenol A (BPA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双酚A
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
酚›