Đọc nhanh: 双连刀 (song liên đao). Ý nghĩa là: Dao liên.
双连刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao liên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双连刀
- 尖刀 连
- đại đội tiên phong.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 这 双 冰刀 很 贵
- Đôi giày trượt băng này rất đắt.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
双›
连›