双全 shuāngquán
volume volume

Từ hán việt: 【song toàn】

Đọc nhanh: 双全 (song toàn). Ý nghĩa là: song toàn. Ví dụ : - 文武双全。 văn võ song toàn.. - 父母双全。 phụ mẫu song toàn.

Ý Nghĩa của "双全" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双全 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. song toàn

成对的或相称 (chèn) 的两方面都具备

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 父母双全 fùmǔshuāngquán

    - phụ mẫu song toàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双全

  • volume volume

    - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn

  • volume volume

    - 父母双全 fùmǔshuāngquán

    - phụ mẫu song toàn.

  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 少爷 shàoyé 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - Vị thiếu gia này văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 智勇双全 zhìyǒngshuāngquán

    - trí dũng song toàn

  • volume volume

    - 智能 zhìnéng 双全 shuāngquán

    - trí tuệ và năng lực song toàn

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 智勇双全 zhìyǒngshuāngquán de 领导 lǐngdǎo

    - Anh ta là một người lãnh đạo trí dũng song toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao