Đọc nhanh: 双氯芬酸钠 (song lục phân toan nột). Ý nghĩa là: còn được gọi là voltaren 扶 他 林, diclofenac natri, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau.
双氯芬酸钠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được gọi là voltaren 扶 他 林
also called voltaren 扶他林
✪ 2. diclofenac natri, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau
diclofenac sodium, a non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双氯芬酸钠
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
氯›
芬›
酸›
钠›