Đọc nhanh: 双射 (song xạ). Ý nghĩa là: bijection (toán học.).
双射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bijection (toán học.)
bijection (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
射›