Đọc nhanh: 双十 (song thập). Ý nghĩa là: Ngày 10 tháng 10, kỉ niệm cách mệnh Trung Hoa, khai sáng nền Trung Hoa Dân quốc..
双十 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày 10 tháng 10, kỉ niệm cách mệnh Trung Hoa, khai sáng nền Trung Hoa Dân quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双十
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 双手 合十
- chắp hai tay trước ngực
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 那 双手 十分 精巧
- Hai bàn tay đó rất nhanh nhạy.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
双›