Đọc nhanh: 及第粥 (cập đệ chúc). Ý nghĩa là: Cháo lòng.
及第粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cháo lòng
及第粥(congee with lean pork, liver and kidney),是广东省的地方传统名吃之一,属于粤式粥点。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及第粥
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 不及 中 人
- chưa được bậc trung
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 他 终于 在 三年 后 进士 及第
- Cuối cùng anh ấy đã đỗ tiến sĩ sau ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
第›
粥›