Đọc nhanh: 艇仔粥 (đĩnh tử chúc). Ý nghĩa là: Cháo hải sản.
艇仔粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cháo hải sản
艇仔粥是广东省广州市荔湾区的一道传统小吃,属于粤菜系,该菜品是由昔日珠江三角洲的水上游民——疍民(又称水上人家)创造的,其后又在广州发扬光大;现该菜品为广东著名的传统小吃之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艇仔粥
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 他 仔细 地排 时间
- Anh ấy cẩn thận sắp xếp thời gian.
- 他 买 了 一艘 游艇
- Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
粥›
艇›