xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hiện.nghiễn】

Đọc nhanh: (hiện.nghiễn). Ý nghĩa là: Hiện Sơn (tên núi ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc), Đà Nẵng; Thành phố Đà Nẵng. Ví dụ : - 岘山是一个风景美丽的地方。 Hiện Sơn là một nơi có phong cảnh đẹp.. - 她在岘山拍了很多照片。 Cô ấy đã chụp rất nhiều ảnh ở núi Hiện Sơn.. - 我们明天去爬岘山吧。 Ngày mai chúng ta đi leo núi Hiện Sơn nhé.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hiện Sơn (tên núi ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

岘山,山名,在湖北

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàn shān shì 一个 yígè 风景 fēngjǐng 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Hiện Sơn là một nơi có phong cảnh đẹp.

  • volume volume

    - zài xiàn shān pāi le 很多 hěnduō 照片 zhàopiān

    - Cô ấy đã chụp rất nhiều ảnh ở núi Hiện Sơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān xiàn shān ba

    - Ngày mai chúng ta đi leo núi Hiện Sơn nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Đà Nẵng; Thành phố Đà Nẵng

岘港

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 岘港 xiàngǎng wán

    - Mai chúng tôi đi Đà Nẵng chơi.

  • volume volume

    - 岘港 xiàngǎng yǒu 什么 shénme 好玩 hǎowán de 地方 dìfāng ma

    - Đà Nẵng có nơi nào chơi vui không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 岘港 xiàngǎng de 天气 tiānqì hěn 宜人 yírén

    - Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 岘港 xiàngǎng wán

    - Mai chúng tôi đi Đà Nẵng chơi.

  • volume volume

    - 岘港 xiàngǎng de 夜市 yèshì hěn 热闹 rènao

    - Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 2023 nián 岘港 xiàngǎng shì 接待 jiēdài 国际 guójì 游客量 yóukèliàng 预计 yùjì 同比 tóngbǐ 翻两番 fānliǎngfān

    - Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023

  • volume volume

    - 岘港 xiàngǎng yǒu 什么 shénme 好玩 hǎowán de 地方 dìfāng ma

    - Đà Nẵng có nơi nào chơi vui không?

  • volume volume

    - xiàn shān shì 一个 yígè 风景 fēngjǐng 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Hiện Sơn là một nơi có phong cảnh đẹp.

  • volume volume

    - zài xiàn shān pāi le 很多 hěnduō 照片 zhàopiān

    - Cô ấy đã chụp rất nhiều ảnh ở núi Hiện Sơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān xiàn shān ba

    - Ngày mai chúng ta đi leo núi Hiện Sơn nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Nghiễn
    • Nét bút:丨フ丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBHU (山月竹山)
    • Bảng mã:U+5C98
    • Tần suất sử dụng:Thấp