jué
volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: mất tri giác; bất tỉnh nhân sự; ngất lịm; hôn mê, nó; của nó. Ví dụ : - 痰厥。 nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).. - 昏厥。 hôn mê; ngất đi.. - 厥后。 sau đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Giới từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mất tri giác; bất tỉnh nhân sự; ngất lịm; hôn mê

失去知觉,不省人事;晕倒;气闭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痰厥 tánjué

    - nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).

  • volume volume

    - 昏厥 hūnjué

    - hôn mê; ngất đi.

✪ 2. nó; của nó

其;他的

Ví dụ:
  • volume volume

    - jué hòu

    - sau đó.

  • volume volume

    - jué

    - bố anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jué hòu

    - sau đó.

  • volume volume

    - jué

    - bố anh ấy.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.

  • volume volume

    - 昏厥 hūnjué

    - hôn mê; ngất đi.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.

  • volume volume

    - 痰厥 tánjué

    - nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 上升 shàngshēng dào 这样 zhèyàng 高度 gāodù shí 飞行员 fēixíngyuán 昏厥 hūnjué le 片刻 piànkè 时间 shíjiān

    - Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTUO (一廿山人)
    • Bảng mã:U+53A5
    • Tần suất sử dụng:Cao