jué
volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: 剞厥〗 (jījué), dao khắc (loại dao cong), bản khắc; sách in khắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. 见〖剞厥〗 (jījué)

✪ 2. dao khắc (loại dao cong)

雕刻用的弯刀

✪ 3. bản khắc; sách in khắc

雕版;刻书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đao 刀 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOLN (一人中弓)
    • Bảng mã:U+5282
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp