部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quyết】
Đọc nhanh: 劂 (quyết). Ý nghĩa là: 见〖剞厥〗 (jījué), dao khắc (loại dao cong), bản khắc; sách in khắc.
劂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. 见〖剞厥〗 (jījué)
✪ 2. dao khắc (loại dao cong)
雕刻用的弯刀
✪ 3. bản khắc; sách in khắc
雕版;刻书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劂
劂›
Tập viết