Đọc nhanh: 原麻 (nguyên ma). Ý nghĩa là: sợi thô; sợi thiên nhiên.
原麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi thô; sợi thiên nhiên
纺织上指用做原料的麻类植物的纤维
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原麻
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了 , 请原谅
- Xin lỗi, đã gây phiền phức cho bạn, xin hãy tha thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
麻›